Có 1 kết quả:

低首下心 dī shǒu xià xīn ㄉㄧ ㄕㄡˇ ㄒㄧㄚˋ ㄒㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to be fawningly submissive (idiom)

Bình luận 0